Mã SP |
Tên Sản Phẩm |
ĐVT |
Đơn Giá |
NT01 |
Giỏ vuông eo khung
sắt lớn |
bộ |
126,000 |
NT02 |
Giỏ vuông khung sắt
bộ 3 |
bộ |
87,600 |
NT03 |
Giỏ tròn khung sắt bộ
3 |
bộ |
87,600 |
NT04 |
Giỏ tròn khung sắt
kín bộ 3 |
bộ |
87,600 |
NT05 |
Giỏ tròn đan rối viền
đỏ bộ 3 |
bộ |
87,600 |
NT06 |
Giỏ nón tròn đan rối
bộ 3 |
bộ |
108,000 |
NT07 |
Giỏ nón tròn đan kín
bộ 3 |
bộ |
108,000 |
NT08 |
Giỏ mặt trăng đan kín
bộ 3 |
bộ |
135,600 |
NT09 |
Giỏ mặt trăng đan rối
bộ 3 |
bộ |
108,000 |
NT10 |
Giỏ vuông eo lớn: kt
20*24 |
cái |
45,600 |
Giỏ vuông eo trung: kt: 20*20 |
cái |
38,400 |
Giỏ vuông eo nhỏ |
cái |
30,000 |
NT11 |
Ống tròn 2 tầng kt:
40*13 |
cái |
54,000 |
Ống tròn 2 tầng kt: 60*15 |
cái |
74,400 |
NT12 |
Ống vuông 2 tầng |
cái |
40,800 |
NT13 |
Đôn vuông đan rối
40cm |
cái |
39,600 |
Đôn vuông đan rối 60cm |
cái |
54,000 |
Đôn vuông đan rối 80cm |
cái |
72,000 |
NT14 |
Bình vuông eo lớn:
kt: 25*30 |
cái |
63,600 |
Bình vuông eo nhỏ: kt:20*29 |
cái |
45,600 |
NT15 |
Bình hoa mai: kt:
19*24 |
cái |
39,600 |
NT16 |
Giỏ tròn 2 quai lớn,
kt: 23*8 |
cái |
36,000 |
Giỏ tròn 2 quai trung, kt: 7*18 |
cái |
26,400 |
Giỏ tròn 2 quai nhỏ, kt: 7*14 |
cái |
20,400 |
NT17 |
Giỏ tròn eo lớn,
kt:25*28 |
cái |
45,600 |
Giỏ tròn eo trung, kt:20*25 |
cái |
38,400 |
Giỏ tròn eo nhỏ, kt:15*18 |
cái |
31,200 |
Giỏ tròn eo nhí, kt:10*13 |
cái |
19,200 |
NT18 |
Giỏ vuông lớn,
kt:12*20 |
cái |
33,600 |
Giỏ vuông trung, kt: 11*16 |
cái |
26,400 |
Giỏ vuông nhỏ, kt:9*13 |
cái |
20,400 |
NT19 |
Giỏ xích đu vuông đan
rối |
cái |
34,800 |
NT20 |
Giỏ xích đu vuông đan
kín |
cái |
36,000 |
NT21 |
Giỏ cây 3 chậu, kt:
29*39 |
cái |
40,800 |
NT22 |
Giỏ mai lớn, kt:
22*15 |
cái |
31,200 |
Giỏ mai trung, kt: 11*16 |
cái |
25,200 |
Giỏ mai nhỏ, kt:9*13 |
cái |
16,800 |
NT23 |
Giỏ mai đế lớn, kt:
12*22 |
cái |
27,600 |
Giỏ mai đế nhỏ, kt:10*18 |
cái |
19,200 |
NT24 |
Giỏ mai đĩa loe lớn,
kt:10*27 |
cái |
27,600 |
Giỏ mai đĩa loe nhí |
cái |
13,200 |
NT25 |
Giỏ mai eo lớn,
kt:15*17 |
cái |
25,200 |
Giỏ mai eo nhỏ, kt: 12*13 |
cái |
16,800 |
NT26 |
Chậu mai lớn, kt:
12*19 |
cái |
27,600 |
Chậu mai nhỏ, kt: 10*15 |
cái |
18,000 |
NT27 |
Giỏ mai eo lớn,
kt:15*17 |
cái |
25,200 |
Giỏ mai eo nhỏ, kt: 12*13 |
|
16,800 |
NT28 |
Giỏ ovan viền xanh
lớn |
cái |
48,000 |
NT29 |
Giỏ ovan viền đỏ
trung |
cái |
42,000 |
Giỏ ovan viền đỏ nhỏ |
cái |
36,000 |
NT30 |
Giỏ ovan viền lớn |
cái |
48,000 |
NT31 |
Giỏ xích đu tròn |
cái |
25,200 |
NT32 |
Hình tim khung sắt |
cái |
36,000 |
NT33 |
Giỏ vuông 14cm |
cái |
21,600 |
Giỏ vuông 16cm |
cái |
26,400 |
NT34 |
Giỏ vuông mây cạp
miệng bộ 3 |
bộ |
126,000 |
NT35 |
Giỏ vuông mây cạp
hồng bộ 3 |
bộ |
126,000 |
NT36 |
Giỏ nón mây lớn bộ 3 |
bộ |
105,600 |
NT37 |
Giỏ nón mây nhỏ bộ 3 |
bộ |
93,600 |
NT38 |
Giỏ ovan mây viền bộ
4 |
bộ |
96,000 |
NT39 |
Giỏ ovan mây bộ 3 |
bộ |
93,600 |
NT40 |
Giỏ ovan bắp bộ 3 |
bộ |
102,000 |
NT41 |
Giỏ chữ nhật cạp
miệng bộ 3 |
bộ |
150,000 |
NT42 |
Giỏ chữ nhật cạp
miệng bộ 3 |
bộ |
150,000 |
NT43 |
Giỏ tròn eo mây bộ 3 |
bộ |
150,000 |
NT44 |
Giỏ vuông eo mây bộ 3 |
bộ |
162,000 |
NT45 |
Giỏ vuông mây viền bộ
3 |
bộ |
93,600 |
NT46 |
Giỏ ovan guộc bộ 3 |
bộ |
78,000 |
NT47 |
Giỏ vuông lá buông bộ
2 |
bộ |
96,000 |
NT48 |
Giỏ mây tròn bộ 2 |
bộ |
56,400 |
NT49 |
Giỏ vuông cói mây bộ
3 |
bộ |
93,600 |
NT50 |
Tô gỗ mây hồng bộ 3
cao cấp |
bộ |
122,400 |
NT51 |
Tô gỗ mây xanh bộ 3
cao cấp |
bộ |
122,400 |
NT52 |
Tô gỗ mây trắng bộ 3
cao cấp |
bộ |
122,400 |
NT53 |
Giỏ tre vuông nâu bộ
4 |
bộ |
86,400 |
NT54 |
Giỏ tre tròn chéo bộ
3 thấp nâu |
bộ |
60,000 |
NT55 |
Giỏ tre tròn chéo
trắng bộ 3 |
bộ |
75,600 |
NT56 |
Giỏ tre tròn cánh sen
trắng bộ 3 |
bộ |
75,600 |
NT57 |
Giỏ tre tròn chéo bộ
3 |
bộ |
72,000 |
NT58 |
Giỏ tre tròn trắng
chéo thẳng/b3 |
bộ |
75,600 |
NT59 |
Giỏ tre tròn chéo eo
bộ 3 |
bộ |
72,000 |
NT60 |
Giỏ tre tròn trắng
cánh sen thấp/b3 |
bộ |
75,600 |
NT61 |
Giỏ tre tròn chéo nâu
bộ 3 |
bộ |
72,000 |
NT62 |
Giỏ tre vuông chéo bộ
3 |
bộ |
72,000 |
NT63 |
Giỏ cúc cọng dừa bộ 5 |
bộ |
45,600 |
NT64 |
Giỏ mai cọng dừa bộ 5 |
bộ |
45,600 |
NT65 |
Giỏ cúc cọng dừa nhí |
cái |
6,000 |
NT66 |
Sọt mây tròn bộ 3
không quai |
bộ |
102,000 |
NT67 |
Giỏ tre xéo |
cái |
6,000 |
NT68 |
Tô dế tre |
cái |
10,800 |
NT69 |
Tổ chim lớn |
cái |
15,600 |
Tổ chim trung |
cái |
14,400 |
Tổ chim nhỏ |
cái |
12,000 |
NT70 |
Thúng tre nhỏ |
cái |
7,200 |
NT71 |
Tô gỗ thường |
cái |
9,600 |
NT72 |
Giỏ cá mây bộ 3 |
bộ |
240,000 |
NT73 |
Giỏ cá nhựa giả mây
bộ 3 |
bộ |
228,000 |
NT74 |
Giỏ cúc tre nhí đỏ |
cái |
4,440 |
NT75 |
Ống tre 2 tầng |
cái |
12,600 |
NT76 |
Giỏ vuông dây rừng |
cái |
12,600 |
NT77 |
Giỏ tròn thái lớn |
cái |
11,400 |
NT78 |
Giỏ trái soan |
cái |
12,600 |
NT79 |
Mái nhà đơn, kt:
9*14*40 |
cái |
17,400 |
NT80 |
Gáo dừa 2 tầng, kt:
16*16*36 |
cái |
20,400 |
NT81 |
Giỏ chữ nhật thái,
kt:10*16*35 |
cái |
11,400 |
NT82 |
Giỏ tròn thái vừa phi
13 |
cái |
10,200 |
Giỏ tròn thái nhỏ phi 11 |
cái |
9,000 |
NT83 |
Giỏ vuông thái lớn |
cái |
9,360 |
Giỏ vuông thái trung |
cái |
8,400 |
Giỏ vuông thái nhỏ |
cái |
7,200 |
NT84 |
Giỏ vuông thái trung |
cái |
8,400 |
NT85 |
Giỏ chữ nhật én |
cái |
13,200 |
NT86 |
Gáo dừa ống tre |
cái |
13,200 |
NT87 |
Giếng củi, kt:
9*11*35 |
cái |
7,800 |
NT88 |
Giỏ vuông kiểu lớn,
kt:13*17 |
cái |
13,800 |
NT89 |
Tim 2 tầng |
cái |
18,000 |
NT90 |
Tô tròn vòng |
cái |
13,800 |
NT91 |
Gáo dừa 3 càng |
cái |
9,000 |
NT92 |
Gáo dừa 3 chân |
cái |
9,600 |
NT93 |
Xe đạp 4 bánh hoa văn |
cái |
54,000 |
NT94 |
Xe đạp cuốn dây lớn |
cái |
54,000 |
NT95 |
Xe đạp cuốn dây trung |
cái |
36,000 |
Xe đạp cuốn dây nhỏ |
cái |
24,000 |
NT96 |
Xe đạp giỏ vuông đại |
cái |
180,000 |
NT97 |
Xe xích lô mây chỉ |
cái |
39,600 |
NT98 |
Xe lôi mây chỉ |
cái |
39,600 |
NT99 |
Xe đạp mây chỉ |
cái |
39,600 |
NT100 |
Xe lu mây nhí |
cái |
11,400 |
NT101 |
Xe tim mây nhí |
cái |
11,400 |
NT102 |
Giỏ tròn lá buông bộ
3 |
bộ |
114,000 |
NT103 |
Giỏ ovan lá buông bộ
2 |
bộ |
96,000 |
NT104 |
Giỏ mai tre bộ 3 |
bộ |
27,600 |
NT105 |
Thuyền mây khung sắt
lớn |
cái |
84,000 |
Thuyền mây khung sắt trung |
cái |
72,000 |
Thuyền mây khung sắt nhỏ |
cái |
60,000 |
NT106 |
Ly tròn rối nhỏ |
cái |
31,200 |
NT107 |
Ly tròn rối lớn |
cái |
32,400 |
NT108 |
Ly tròn rối lớn hồng
+ trắng |
cái |
32,400 |
NT109 |
Ly tròn rối trắng đỏ |
cái |
32,400 |
NT110 |
Rổ tròn khung sắt bộ
3 |
bộ |
78,000 |
NT111 |
Bát điếu thuyền bộ 3 |
bộ |
50,400 |
NT112 |
Khung tròn guộc bộ 3 |
bộ |
78,000 |
NT113 |
Giỏ vuông tre nâu bộ
4 |
bộ |
86,400 |
NT114 |
Giỏ vuông tre tn bộ 4 |
bộ |
86,400 |
NT115 |
Tô tròn tre tự nhiên
bộ 3 |
bộ |
60,000 |
NT116 |
Giỏ nón tre bộ 3 |
bộ |
38,400 |
NT117 |
Giỏ nón tre bộ 7 |
bộ |
50,400 |
NT118 |
Giỏ ovan tre đỏ bộ 3 |
bộ |
63,600 |
NT119 |
Giỏ ovan tre tự nhiên
bộ 3 |
bộ |
63,600 |
NT120 |
Giỏ ovan tre nâu bộ 3 |
bộ |
63,600 |
NT121 |
Giỏ vuông mây trắng
bộ 3 |
bộ |
93,600 |
NT122 |
Giỏ tròn mây cói giữa
bộ 4 |
bộ |
105,600 |
NT123 |
Giỏ tròn mây viền
giữa bộ 3 |
bộ |
105,600 |
NT124 |
Bát điếu tre |
cái |
9,000 |
NT125 |
Tô mây mini 3 màu |
cái |
19,800 |
NT126 |
Khay ovan mây mini bộ
3 |
bộ |
54,000 |
NT127 |
Khay ovan mây bộ 5 |
bộ |
108,000 |
NT128 |
Khay chữ nhật mini bộ
3 |
bộ |
54,000 |
NT129 |
Rổ tre tròn thưa bộ 2 |
bộ |
15,000 |
NT130 |
Thiên nga nhỏ guộc bộ
3 |
bộ |
78,000 |
NT131 |
Bát tròn hoa hồng tre |
cái |
7,800 |
NT132 |
Bát hương tre |
cái |
7,200 |
NT133 |
Vuông hoa hồng tre |
cái |
6,840 |
NT134 |
Giỏ cúc tre đỏ lớn |
cái |
6,840 |
NT135 |
Cốc tre hồng bộ 2 |
bộ |
12,000 |
NT136 |
Giỏ tròn bộ 3 khung
sắt vàng |
bộ |
91,200 |
NT137 |
Giỏ vuông eo bộ 3
khung sắt vàng |
bộ |
108,000 |
NT138 |
Giỏ vuông eo trắng
khung sắt bộ 3 |
bộ |
105,600 |
NT139 |
Giỏ vuông bộ 3 khung
sắt vàng |
bộ |
92,400 |
NT140 |
Giỏ ốp tường khung
sắt |
cái |
45,600 |
NT141 |
Nhà hàng rào khung
sắt |
cái |
48,000 |
NT142 |
Ngôi nhà nhọn khung
sắt |
cái |
36,000 |
NT143 |
Vương miện khung sắt |
cái |
42,000 |
NT144 |
Giỏ bán nguyệt khung
sắt |
cái |
42,000 |
NT145 |
Giỏ tròn treo lớn
khung sắt |
cái |
42,000 |
Giỏ tròn treo nhỏ khung sắt |
cái |
36,000 |
NT146 |
Tim gáo dừa lục bình |
cái |
22,800 |
NT147 |
Tim để bàn |
cái |
15,600 |
NT148 |
Tim gáo dừa 2 tầng |
cái |
21,600 |
NT149 |
Tháp vuông cây |
cái |
12,600 |
NT150 |
Giỏ ovan cây |
cái |
12,600 |
|
|
|
|